15. TƯỚNG - TƯỜNG CHIM.

Hodnocení

Dựa trên 0 thẩm định, lượng định, đánh giá.
a) Con đường cũ I - 29.4.2003/XNUMX/XNUMX F. Žid, M. Vaněk. Bức tường cao nguyên.
b) South Road II - 29.4.2003/XNUMX/XNUMX F. Žid, M. Vaněk. Ở cạnh J của bức tường với một góc ở trên
c) Cạnh Tây VI - 21.9.2003 K. Bělina (được bảo đảm từ bên dưới). Cạnh Tây trên 2 móc. v.
d) Cạnh bắc IV - 20.9.2003 K. Bělina, F. Žid. Với cạnh trên móc nv

e) Đường thung lũng II - 29.4.2003/XNUMX/XNUMX F. Žid, M. Vaněk. Trong bức tường thung lũng ở góc trái của nv




Các loài chim…

Các địa điểm khác lân cận - 15. PRISM - TƯỜNG CHIM

Núi sồi

Núi Beech với Humboldt Lookout

42. QUAN ĐIỂM CỦA HUMBOLDT - TƯỜNG CỦA CHIM

42. QUAN ĐIỂM CỦA HUMBOLDT - TƯỜNG CỦA CHIM

41. CUỐI CÙNG - TƯỜNG CHIM.

41. CUỐI CÙNG - TƯỜNG CHIM.

40. HEZOUNEK - TƯỜNG CHIM.

40. HEZOUNEK - TƯỜNG CHIM.

39. THẦN KỲ - CHIM TƯỜNG.

39. THẦN KỲ - CHIM TƯỜNG.

38. BUỒN - CHIM TƯỜNG

38. BUỒN - CHIM TƯỜNG

37. JINOCH - CHIM TƯỜNG

37. JINOCH - CHIM TƯỜNG

36. MRŇOUST - TƯỜNG CHIM

36. MRŇOUST - TƯỜNG CHIM

35. BARBAR - BÓNG TƯỜNG

35. BARBAR - BÓNG TƯỜNG

34. GREENERY - CHIM TƯỜNG

34. GREENERY - CHIM TƯỜNG

33. HÌNH - TƯỜNG CHIM.

33. HÌNH - TƯỜNG CHIM.

32. KRAKONOŠÚV KYJ - CHIM TƯỜNG

32. KRAKONOŠÚV KYJ - CHIM TƯỜNG

31. REREACTORY - TƯỜNG CHIM

31. REREACTORY - TƯỜNG CHIM